Có 2 kết quả:
意气用事 yì qì yòng shì ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄧㄨㄥˋ ㄕˋ • 意氣用事 yì qì yòng shì ㄧˋ ㄑㄧˋ ㄧㄨㄥˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to let emotions affect one's decisions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to let emotions affect one's decisions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0